hàng không
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ | haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ | haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ | haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
hàng không
- Việc giao thông bằng máy bay.
- Xây dựng ngành hàng không dân dụng.
Tham khảo[sửa]
- "hàng không". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)