Bước tới nội dung

автогенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

автогенный (тех.)

  1. :
    автогенная резка — [sự] cắt bằng hơi hàn
    автогенная сварка — [sự] hàn hơi, hàn xì

Tham khảo

[sửa]