автоматизация
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của автоматизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtomatizácija |
khoa học | avtomatizacija |
Anh | avtomatizatsiya |
Đức | awtomatisazija |
Việt | avtomatidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
автоматизация gc
- (Sự) Tự động hóa.
Tham khảo[sửa]
- "автоматизация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)