Bước tới nội dung

автономный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

автономный

  1. Tự trị.
    автономная республика — nước cộng hòa tự trị
    автономная область — tỉnh tự trị
    автономный округ — khu tự trị

Tham khảo

[sửa]