автономный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của автономный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtonómnyj |
khoa học | avtonomnyj |
Anh | avtonomny |
Đức | awtonomny |
Việt | avtonomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]автономный
- Tự trị.
- автономная республика — nước cộng hòa tự trị
- автономная область — tỉnh tự trị
- автономный округ — khu tự trị
Tham khảo
[sửa]- "автономный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)