автопортрет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của автопортрет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtoportrét |
khoa học | avtoportret |
Anh | avtoportret |
Đức | awtoportret |
Việt | avtoportret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]автопортрет gđ
Tham khảo
[sửa]- "автопортрет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)