агглютинативный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của агглютинативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aggljutinatívnyj |
khoa học | aggljutinativnyj |
Anh | agglyutinativny |
Đức | aggljutinatiwny |
Việt | aggliutinativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]агглютинативный (лингв.)
- :
- агглютинативные языки — ngôn ngữ chắp dính, giao trước ngữ
Tham khảo
[sửa]- "агглютинативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)