агроном
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của агроном
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | agronóm |
| khoa học | agronom |
| Anh | agronom |
| Đức | agronom |
| Việt | agronom |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
агроном gđ
- nhà nông học, kỹ sư nông học, kỹ sư canh nông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “агроном”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)