административный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của административный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | administratívnyj |
khoa học | administrativnyj |
Anh | administrativny |
Đức | administratiwny |
Việt | ađminixtrativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
административный
- (Thuộc về) Hành chính.
- административный апарат — bộ máy hành chính
- административное деление — phân chia hành chính
- административное взыскание — [sự] trừng phạt về hành chính, phạt hành chính
- в административном порядке — theo nguyên tắc hành chính
Tham khảo[sửa]
- "административный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)