Bước tới nội dung

административный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

административный

  1. (Thuộc về) Hành chính.
    административный апарат — bộ máy hành chính
    административное деление — phân chia hành chính
    административное взыскание — [sự] trừng phạt về hành chính, phạt hành chính
    в административном порядке — theo nguyên tắc hành chính

Tham khảo

[sửa]