Bước tới nội dung

адмиральский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

адмиральский

  1. (Thuộc về) Đô đốc, thủy sư đô đốc.
    адмиральский корабль — kỳ hạm

Tham khảo

[sửa]