азотистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của азотистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | azótistyj |
khoa học | azotistyj |
Anh | azotisty |
Đức | asotisty |
Việt | adotixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
азотистый (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "азотистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)