актовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của актовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | áktovyj |
khoa học | aktovyj |
Anh | aktovy |
Đức | aktowy |
Việt | actovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
актовый
- :
- актовый зал — phòng khánh tiết, phòng đại lễ, lễ đường
Tham khảo[sửa]
- "актовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)