актовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

актовый

  1. :
    актовый зал — phòng khánh tiết, phòng đại lễ, lễ đường

Tham khảo[sửa]