акула
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của акула
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akúla |
khoa học | akula |
Anh | akula |
Đức | akula |
Việt | acula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |

Danh từ[sửa]
акула gc
Tham khảo[sửa]
- "акула". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)