Bước tới nội dung

акционерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

акционерный

  1. :
    акционерный капитал — tư bản cổ phần
    акционерное общество — công ty cổ phần (vô danh)

Tham khảo

[sửa]