Bước tới nội dung

албан ёһоной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Mông Cổ албан ёсны (alban josny).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /al.ban jɔ.hɔ.nœ͡ɛ/, [äl.βɐɴ̟ jɔ.ɦɜ.nœ͡ɛ]
  • Tách âm: ал‧бан ё‧һо‧ной

Tính từ

[sửa]

албан ёһоной (alban johonoj)

  1. chính thức.
    албан ёһоной уулзалгаalban johonoj uulzalgacuộc họp chính thức

Đồng nghĩa

[sửa]