албан ёһоной
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Mông Cổ албан ёсны (alban josny).
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
- chính thức.
- албан ёһоной уулзалга ― alban johonoj uulzalga ― cuộc họp chính thức
Đồng nghĩa[sửa]
- официальна (oficialʹna)