алиби
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của алиби
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | álibi |
khoa học | alibi |
Anh | alibi |
Đức | alibi |
Việt | alibi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
алиби gt (нескл.)
- юр. — [tình trạng] ngoại phạm, alibi
- установить чьё-л. алиби — xác định tình trạng ngoại phạm của ai
- доказать своё алиби — chứng minh tình trạng ngoại phạm của mình
Tham khảo[sửa]
- "алиби", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)