Bước tới nội dung

алпабыыт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /alpaˈbɯːt/

Số từ

[sửa]

алпабыыт

  1. bảng chữ cái.