Bước tới nội dung

альфа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

альфа gc

  1. Anpha.
    альфа и омега — điều cơ bản, nguyên lí
    альф-л. учи физ. — tia anpha
    альф-частица физ. — hạt anpha

Tham khảo

[sửa]