альфа
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
альфа gc
- Anpha.
- альфа и омега — điều cơ bản, nguyên lí
- альф-л. учи — физ. — tia anpha
- альф-частица — физ. — hạt anpha
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)