алюминий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của алюминий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aljumínij |
khoa học | aljuminij |
Anh | alyumini |
Đức | aljumini |
Việt | aliumini |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
алюминий gđ
- Nhôm.
Tham khảo[sửa]
- "алюминий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)