американка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của американка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amerikánka |
khoa học | amerikanka |
Anh | amerikanka |
Đức | amerikanka |
Việt | americanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]американка gc
- Xem американец
Tham khảo
[sửa]- "американка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)