анализировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của анализировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | analizírovat' |
khoa học | analizirovat' |
Anh | analizirovat |
Đức | analisirowat |
Việt | analidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]анализировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. проанализировать ) (В))
Tham khảo
[sửa]- "анализировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)