англичанка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của англичанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | angličánka |
khoa học | angličanka |
Anh | anglichanka |
Đức | anglitschanka |
Việt | anglitranca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
англичанка gc
- Xem англичанин.
Tham khảo[sửa]
- "англичанка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)