ангорский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ангорский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | angórskij |
khoa học | angorskij |
Anh | angorski |
Đức | angorski |
Việt | angorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ангорский
- :
- ангорская кошка — mèo Angôra
Tham khảo[sửa]
- "ангорский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)