анемичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của анемичный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | anemíčnyj |
| khoa học | anemičnyj |
| Anh | anemichny |
| Đức | anemitschny |
| Việt | anemitrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
анемичный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “анемичный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)