анилиновый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анилиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anilínovyj |
khoa học | anilinovyj |
Anh | anilinovy |
Đức | anilinowy |
Việt | anilinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
анилиновый
- (Thuộc về) Anilin.
- анилиновые краски — thuốc nhuộm anilin
Tham khảo[sửa]
- "анилиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)