Bước tới nội dung

анкетный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

анкетный

  1. :
    анкетные данные — lý lịch

Tham khảo

[sửa]