Bước tới nội dung

антикварный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

антикварный

  1. (Thuộc về) Bán đồ cổ.
    антикварная вещь — đồ cổ
    антикварный магазин — hiệu bán đồ cổ

Tham khảo

[sửa]