Bước tới nội dung

анэдэлъхубзэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabardia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

анэдэлъхубзэ (anɛdɛlˢxʷubzɛ)

  1. Ngôn ngữ mẹ đẻ, ngôn ngữ đầu tiên.
    Си анэдэлъхубзэ адыгэбзэ
    Si anɛdɛlˢxʷubzɛ adəɣɛbzɛ
    Ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi là tiếng Circassia

Đồng nghĩa

[sửa]