анютин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анютин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anjútin |
khoa học | anjutin |
Anh | anyutin |
Đức | anjutin |
Việt | aniutin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
анютин
- :
- анютины глазки — мн. бот. — [cây] hoa păng-xê, tử la (Viola tricolor)
Tham khảo[sửa]
- "анютин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)