Bước tới nội dung

анютин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

анютин

  1. :
    анютины глазки мн. бот. — [cây] hoa păng-xê, tử la (Viola tricolor)

Tham khảo

[sửa]