аполитичность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của аполитичность
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | apolitíčnost' |
| khoa học | apolitičnost' |
| Anh | apolitichnost |
| Đức | apolititschnost |
| Việt | apolititrnoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
аполитичность gc
- (Sự, tính) Vô chính trị, phi chính trị.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “аполитичность”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)