апостроф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của апостроф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apostróf |
khoa học | apostrof |
Anh | apostrof |
Đức | apostrof |
Việt | apoxtroph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
апостроф gđ
Tham khảo[sửa]
- "апостроф". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)