априори
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của априори
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aprióri |
khoa học | apriori |
Anh | apriori |
Đức | apriori |
Việt | apriori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]априори (,филос., лог.)
- (Một cách) Tiên nghiệm, tiên thiên.
Tham khảo
[sửa]- "априори", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)