арабский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của арабский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arábskij |
khoa học | arabskij |
Anh | arabski |
Đức | arabski |
Việt | arabxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]арабский
- (Thuộc về) A-rập (A°-rập).
- арабские страны — các nước A-rập (A°-rập)
- арабские языки — tiếng A-rập (A°-rập)
- арабские цифры — các chữ số A-rập (A°-rập)
Tham khảo
[sửa]- "арабский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)