ароматичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ароматичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aromatíčnyj |
khoa học | aromatičnyj |
Anh | aromatichny |
Đức | aromatitschny |
Việt | aromatitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ароматичный
- Xem ароматический
Tham khảo[sửa]
- "ароматичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)