Bước tới nội dung

аршин

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аршин (уст.)

  1. Ác-sin (đơn vị đo chiều dài Nga bằng 0, 71m).
  2. .
    мерить всех на свой аршин — suy bụng ta ra bụng người
    словно аршин проглотил — ngay cán tàn

Tham khảo

[sửa]