арьергардный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của арьергардный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ar'ergárdnyj |
khoa học | ar'ergardnyj |
Anh | arergardny |
Đức | arergardny |
Việt | arergarđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]арьергардный
Tham khảo
[sửa]- "арьергардный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)