Bước tới nội dung

аскариды

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аскариды số nhiều ((ед. аскарида ж.) зоол.)

  1. Giun đũa, sán đũa (Ascaris).

Tham khảo

[sửa]