аскорбиновый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аскорбиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | askorbínovyj |
khoa học | askorbinovyj |
Anh | askorbinovy |
Đức | askorbinowy |
Việt | axcorbinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]аскорбиновый
- :
- аскорбиновая кислота — хим. — axit ascobic
Tham khảo
[sửa]- "аскорбиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)