астигматизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của астигматизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | astigmatízm |
khoa học | astigmatizm |
Anh | astigmatizm |
Đức | astigmatism |
Việt | axtigmatidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
астигматизм gđ (опт.)
- (Chứng) Loạn thị.
Tham khảo[sửa]
- "астигматизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)