Bước tới nội dung

астрофизический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

астрофизический

  1. (Thuộc về) vật lý học thiên văn, thiên văn vật lý.
    астрофизическая обсерваторная — đài quan sát vật lý học thiên văn (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn)

Tham khảo

[sửa]