атташе
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của атташе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | attašé |
khoa học | attaše |
Anh | attashe |
Đức | attasche |
Việt | attase |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]атташе gđ (нескл.)
- Tùy viên; (в ведомостве иностранных дел) chuyên viên.
- военный атташе — tùy viên quân sự
Tham khảo
[sửa]- "атташе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)