аферист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аферист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aferíst |
khoa học | aferist |
Anh | aferist |
Đức | aferist |
Việt | apherixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аферист gđ
- kẻ gian lận, kẻ làm việc ám muội.
Tham khảo
[sửa]- "аферист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)