Bước tới nội dung

ахать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ахать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ахнуть) ‚разг.

  1. (Kêu) Ối, ồ, a, chà, à.
    ахнуть не успел, как... — chưa kịp ối lên một tiếng (chưa kịp nháy mắt) thì...

Tham khảo

[sửa]