байковый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của байковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bájkovyj |
khoa học | bajkovyj |
Anh | baykovy |
Đức | baikowy |
Việt | baicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
байковый
- (Bằng) Vải bông.
- байковое одеяло — chăn vải bông
Tham khảo[sửa]
- "байковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)