баклуши
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баклуши
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baklúši |
khoa học | bakluši |
Anh | baklushi |
Đức | bakluschi |
Việt | baclusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=баклуш}} баклуши số nhiều
- :
- бить баклуши — а) — (заниматься) làm việc vớ vẩn; б) — (бездельничать) ăn không ngồi rồi
Tham khảo
[sửa]- "баклуши", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)