Bước tới nội dung

балалайка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
балалайка

Danh từ

[sửa]

балалайка gc

  1. (Đàn) Balalaica.
    беструнная балалайка бран. — kẻ ba hoa, kẻ lắm mồm

Tham khảo

[sửa]