баллотировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của баллотировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ballotírovat' |
khoa học | ballotirovat' |
Anh | ballotirovat |
Đức | ballotirowat |
Việt | ballotirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
баллотировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "баллотировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)