Bước tới nội dung

баллтировочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

баллтировочный

  1. (Để) Bầu cử.

Tham khảo

[sửa]