балльный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của балльный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | báll'nyj |
khoa học | ball'nyj |
Anh | ballny |
Đức | ballny |
Việt | ballny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
балльный
- :
- балльная система — hệ thống điểm
Tham khảo[sửa]
- "балльный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)