Bước tới nội dung

банковский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

банковский

  1. (Thuộc về) Ngân hàng, nhà băng.
    банковский капитал эк. — tư bản ngân hàng

Tham khảo

[sửa]