баобаб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баобаб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baobáb |
khoa học | baobab |
Anh | baobab |
Đức | baobab |
Việt | baobab |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]баобаб gđ
- (Cây) Baobap (Adansonia digitata).
Tham khảo
[sửa]- "баобаб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)